ミーチャンシルク(Mỹ Trang Silk )
住所:52 Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年8月1日)
住所:52 Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年8月1日)
住所:169-171 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm , Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年9月15日)
住所:Số 2 Cổ Tân, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2018年6月15日)
住所:35B Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年10月4日)
住所:4 Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年8月26日)
住所:27 Nhà Thờ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年7月25日)
住所:200 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月11日 (取材日:2016年7月28日)
住所:108, C6, Trần Huy Liệu, Khu tập thể Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月11日 (取材日:2016年7月19日)
住所:2A/11 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年5月31日 (取材日:2015年10月29日)
住所:3 Nguyễn Khắc Cần, Hoàn Kiếm Hà Nội 更新日:2018年6月11日 (取材日:2016年7月25日)
住所:27 Nam Ngư, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年2月14日)
住所:97 Đào Tấn, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2017年11月30日 (取材日:2016年8月31日)
住所:170 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年8月31日)
住所:152D Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年8月27日)
住所:3 Nguyễn Khắc Cần, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年7月25日)
住所:30 Tuệ Tĩnh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2017年11月29日 (取材日:2016年8月27日)
住所:60 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年8月1日)
住所:Số 15 ngõ 76 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:4 Hàm Long, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年3月25日 (取材日:2016年8月27日)
カプリチョーザ(Capricciosa)
マンジ(Manzi)
ペットクラブカフェ(Pet Club Cafe)
Sua Chua Deo(スアチュアデオ)
ラバーズクレープ(Lover’s Crepe)
Cafe Phố Cổ (フォーコー)
Paris Deli (パリデリ)
Chợ Đêm Hà Nội (ナイトマーケット)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー )
Bảo Oanh Cafe (バオオアンカフェ)