ゴンチャ・ハノイ店(Gong Cha )
住所:56 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年8月31日)
住所:56 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年8月31日)
住所:78 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年8月29日)
住所:8/71 Linh Lang , Quận Ba Đình , Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年8月31日)
住所:20 Đào Tấn , Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年8月31日)
住所:57 Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, Hà Nội 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年8月1日)
住所:75 Linh Lang , Quận Ba Đình , Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年8月31日)
住所:Số 2 Cổ Tân, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2018年6月15日)
住所:35B Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年10月4日)
住所:28 Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年8月31日)
住所:4 Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年8月26日)
住所:15 Tô Hiến Thành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年8月26日)
住所:27 Nhà Thờ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月15日 (取材日:2016年7月25日)
住所:108, C6, Trần Huy Liệu, Khu tập thể Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月11日 (取材日:2016年7月19日)
住所:2A/11 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年5月31日 (取材日:2015年10月29日)
住所:97 Đào Tấn, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2017年11月30日 (取材日:2016年8月31日)
住所:18 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2016年3月31日 (取材日:2016年3月31日)
住所:170 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年8月31日)
住所:152D Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年8月27日)
マンジ(Manzi)
ペットクラブカフェ(Pet Club Cafe)
Sua Chua Deo(スアチュアデオ)
ラバーズクレープ(Lover’s Crepe)
Cafe Phố Cổ (フォーコー)
Paris Deli (パリデリ)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー )
Bảo Oanh Cafe (バオオアンカフェ)
Cafe Giảng (ザンカフェ)
City View Cafe (シティビューカフェ)