サスケ(Sasuke)
住所:8 Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年1月22日 (取材日:2016年8月26日)
住所:8 Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年1月22日 (取材日:2016年8月26日)
住所:12 Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年1月18日 (取材日:2016年10月4日)
住所:16 Tống Duy Tân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月17日)
住所:72 Phạm Huy Thông, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年8月2日)
住所:87 Triệu Việt Vương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
住所:109 Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
住所:A4 Ngõ 535 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年10月6日)
住所:555 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:107 A5 Giảng Võ ,Quận Ba Đình , Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:2 Lê Phụng Hiểu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:1A Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月29日)
住所:35 Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:24B Tông Đản, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年1月25日)
住所:85 Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月27日)
住所:241 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年8月29日)
住所:36 Bà Triệu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:34 Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年10月4日)
住所:22 Quảng Khánh, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年9月26日)
住所:8A Hàng Cháo, Quận Đống Đa, Hà Nội 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年2月24日)
The Rooftop Bar & Restaurant (ザ・ルーフトップ・バー・アンド・レストラン)
Genya (源家)
JASPAS (ジャスパス)
The Summit Bar(ザ・サミット・バー)
Bar Walk(バー ウォーク)
The Moose And Roo (ザ・ムース・アンド・ルー)
The Irish Wolf Hound (アイリッシュウルフハウンド)
Umaya Ramen (うま屋ラーメン)
Hoa Viên (ホアビエン)
Green Mango (グリーンマンゴー)