ボバポップ(BoBaPoP )
住所:24 Đường Nguyễn Văn Thoại, Phường Bắc Mỹ Phú, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:24 Đường Nguyễn Văn Thoại, Phường Bắc Mỹ Phú, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:28 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年9月11日)
住所:22 Bùi Quốc Hưng, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:1970年1月1日 (取材日:2019年8月31日)
住所:65 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所: 15 Hoàng Kế Viêm, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:Số 34.2/9, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所: A30. 2/9, Bình Hiên, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:133 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:225 Nguyễn Văn Thoại, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:25-27-29 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:79 Nguyễn Văn Linh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:8 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:An Thượng 30, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月10日 (取材日:2019年6月8日)
住所: 100 Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:11 Lê Văn Lương, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:11 Lê Hữu Khánh, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:243-245 Trần Phú, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年7月2日
住所:96 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng. 更新日:2018年7月12日
住所:1B Lê Duẩn, Quận Hải Châu,Thành phố Đà Nẵng 更新日:2018年7月12日
住所:124/3 Quang Trung, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年3月1日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
Boa Cafe (ボアカフェ)
Đồng Tiến (ドンティエン)
さくらフレンズカフェ(Sakura Friend’s Cafe)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー)
TanPoPo Cafe (タンポポカフェ)
Highlands coffee (ハイランズコーヒー)
ロンカフェ(Long Cafe)
Tổ Cafe (トーカフェ)
Black And White Cafe ブラックアンドホワイトカフェ)