ラコフ・コーヒー(Lacof Coffee)
住所:133 Cô Bắc, Quân 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年7月19日)
住所:133 Cô Bắc, Quân 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年7月19日)
住所: 253 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年2月11日 (取材日:2019年1月20日)
住所:147 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年12月20日 (取材日:2016年10月24日)
住所: 35 Phan Chu Trinh, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年9月6日
住所: 180C Hai Bà Trưng, Quận 1,Tp. Hồ Chí Minh 更新日:2018年8月27日
住所:Tầng 3, 26 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年9月12日 (取材日:2017年10月18日)
住所:136 Nguyễn Thái Học, Quận 1, Tp.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:171 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:38 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年11月21日)
住所:65 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月8日 (取材日:2016年10月21日)
住所:18 Hồ Huấn Nghiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年10月19日)
住所:70 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月25日)
住所:Tầng 4, Nowzone plaza, 235 Nguyễn Văn Cừ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年5月18日)
住所:55 Đồng Khởi, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月21日)
住所:180 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月17日)
住所:32 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所: 87 Nguyễn Huệ, Quận 1、TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月30日)
住所:135 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:7B Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月19日)
ファニー(Fanny)
ソイチェー・ブイティスアン(Xoi Che Bui Thi Xuan)
ハーゲンダッツ(Haagen Dazs)
チューウィジュニア(Chewy Junior)
もちスイーツブティック(Mochi Sweets Boutique)
もちスイーツヴィンコムエー店 (Mochi Sweets Vincom A)
もちスイーツヴィンコムビー店 (Mochi Sweets Vincom B)
ヨーグルトスペース(Yogurt Space)
パークラウンジ(Park Lounge)
フライカップケーキ ハイバーチュン店(Fly Cupcake Hai Ba Trung)