フン スア(Hương Xưa)
住所:43 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月6日 (取材日:2016年12月15日)
住所:43 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月6日 (取材日:2016年12月15日)
住所:10B1 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年10月17日)
住所:74/7D Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年8月1日)
住所:Lầu 1,30-36 Phan Bội Châu, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:163 Cống Quỳnh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年12月14日 (取材日:2016年10月24日)
住所:5D Nguyễn Siêu, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年9月26日 (取材日:2016年9月15日)
住所:9-11 Phan Chu Trinh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年3月4日 (取材日:2016年5月11日)
住所:Tầng 1, 194 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2017年12月28日)
住所:19 - 21 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:40A Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月13日 (取材日:2016年5月5日)
住所:102 Cống Quỳnh, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年12月16日 (取材日:2016年10月24日)
住所:197 Bùi Viện, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:154 Cống Quỳnh, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月24日)
住所:19 Nguyễn Trung Trực, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:145 Bùi Viện, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2017年12月21日)
住所:11 - 13 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月20日)
住所:93-95 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:178A Pasteur, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日
住所:158 Bùi Viện, Quận 1 , Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:80 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)