べー・チェー(Bé Chè)
住所: Chợ Bến Thành ,Sạp1154-1130,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2018年2月7日)
住所: Chợ Bến Thành ,Sạp1154-1130,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2018年2月7日)
住所:74/7D Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年8月1日)
住所:Saigon Center, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2016年11月26日)
住所:54 Đặng Dung, Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年1月19日 (取材日:2019年1月19日)
住所:Lầu 1,87Nguyễn Trãi, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年4月22日)
住所:Lầu 1,30-36 Phan Bội Châu, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:38 Đông Du, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:133 Cô Bắc, Quân 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年7月19日)
住所: 253 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年2月11日 (取材日:2019年1月20日)
住所:147 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年12月20日 (取材日:2016年10月24日)
住所: 35 Phan Chu Trinh, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年9月6日
住所: 180C Hai Bà Trưng, Quận 1,Tp. Hồ Chí Minh 更新日:2018年8月27日
住所:Tầng 3, 26 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年9月12日 (取材日:2017年10月18日)
住所:5D Nguyễn Siêu, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年9月26日 (取材日:2016年9月15日)
住所:136 Nguyễn Thái Học, Quận 1, Tp.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:171 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:38 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年11月21日)
住所:Tầng 1, 194 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2017年12月28日)
住所:65 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月8日 (取材日:2016年10月21日)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
ソイチェー・ブイティスアン(Xoi Che Bui Thi Xuan)
ラブラッスリー(La Brasserie)
レストランミルーア(Mi Lua)
【閉店】ロンテット(L’en Tete)
ラカマルグ(La Camargue)
ラハバナ(La Habana)