ホアンイエン・ベトナミーズクージン(Hoàng Yến - Vietnamese Cuisine )
住所:7 - 9 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:7 - 9 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:120 Cống Quỳnh, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月13日 (取材日:2018年6月13日)
住所:43 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月6日 (取材日:2016年12月15日)
住所:8A/2B2 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年11月2日 (取材日:2016年10月23日)
住所:10B1 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年10月17日)
住所:7A Lê Công Kiều, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2017年12月27日)
住所:74 Hai Bà Trưng, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年7月19日)
住所:Lầu 1,30-36 Phan Bội Châu, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:163 Cống Quỳnh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年12月14日 (取材日:2016年10月24日)
住所:175/19 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:129 Cống Quỳnh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:90 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:212 Đề Thám, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:51 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月24日)
住所:9-11 Phan Chu Trinh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年3月4日 (取材日:2016年5月11日)
住所:19 - 21 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:38 Lê Lai, Quận 1, TPHCM 更新日:2017年12月12日 (取材日:2017年12月1日)
住所:102 Cống Quỳnh, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年12月16日 (取材日:2016年10月24日)
住所: 159 Nguyễn Văn Thủ, Đa Kao, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年7月27日)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
ギースアン(Nghi Xuan)
ナム・ヤオ(Nam Giao)
ラップ&ロール(Wrap & Roll)
バインセオムオイシエム(Banh Xeo Muoi Xiem)