タン―・ロン・ウォーター・パペット・シアター(Nhà Hát Múa Rối Thăng Long)
住所:57b Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年8月30日)
住所:57b Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年8月30日)
住所:4 Lê Phụng Hiểu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:25 Ngũ Xã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:43 Đồng Khởi, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年10月19日)
住所:26 Trương Hán Siêu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
住所:17 To Tich, Quan Hoan Kiem, Ha Noi 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:16 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình, Ha Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:9 Hàng Hành, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:36 Lê Đức Thọ, Quận Nam Từ Liên, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:36 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月29日)
住所:35 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
住所:6 Hòe Nhai, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:3 Hòe Nhai, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:49 Linh Lang, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:7 Mạc Đĩnh Chi, Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:269 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:76 Trần Xuân Soạn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
住所:53 Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月29日)
小料理や 凛(Rin)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
ソングー(Song Ngư)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
コムニュウサイゴン(Cơm Niêu Sài Gòn)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
フォー・ホア(Pho Hoa)