コーヒービーン&ティーリーフ ハイバーチュン店(The Coffee Bean & Tea Leaf Hai Ba Trung)
住所:97 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月13日)
住所:97 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月13日)
住所:241 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月29日)
住所:103 Đào Tấn, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:72 Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội 更新日:2017年4月8日 (取材日:2016年8月28日)
住所:61 Bà Triệu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年8月27日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:Mỹ Khánh 4, Nguyễn Đức Cảnh, Quận 7, TP. HCM 更新日:2018年5月31日 (取材日:2015年11月8日)
住所:18A/20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月29日 (取材日:2016年12月20日)
住所:68 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2017年5月5日 (取材日:2017年5月4日)
住所: 193/61 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, TP. HCM , Việt Nam 更新日:2017年10月26日
住所:39 Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月18日 (取材日:2015年10月29日)
住所:40 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月29日
住所:121 Hồ Xuân Hương, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年2月1日)
住所:4 Nguyễn Thị Minh Khai, TP.Đà Lạt 更新日:2017年11月16日 (取材日:2016年4月19日)
注意: 5月~8月は閉店しています。
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月1日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Tầng 1, 158D Pasteur, phường Bến Thành, quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月10日)
住所:3 Nguyễn Văn Bình, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年10月21日)
住所:20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月14日)
住所:60 Nguyễn Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月12日)
ケムバクダン(Kem Bach Dang)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
チェーナムボ(Che Nam Bo)
ケーカフェ(K Cafe)
【閉店】クイーン(Queen)
サイゴンベイキングカンパニー(Saigon Baking)
さくら Parkson店(Sakura Parkson)
Samba Brazillian Steakhouse Churrascaria