タンニエン(Nhà hàng Thanh niên)
住所:11 Nguyễn Văn Chiêm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年4月16日 (取材日:2015年7月30日)
住所:11 Nguyễn Văn Chiêm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年4月16日 (取材日:2015年7月30日)
住所:19B Trần Cao Vân, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月19日 (取材日:2015年10月5日)
住所:10 Trần Ngọc Diện, Quận 2, TP. HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月12日)
ホーチミン市2区の欧米人エリアにあるおしゃれなベトナム料理レストラン。
住所:4 Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月27日)
住所:33 Thảo Điền, phường Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月13日)
住所:39 Tống Hữu Định, phường Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2016年6月2日 (取材日:2016年5月13日)
住所:534 Vĩnh Khánh , Quận 4 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年4月25日)
多くの現地の方々で賑わう海鮮居酒屋
住所:14 Phan Bội Châu , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月8日)
住所: 63 Thủ Khoa Huân, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月6日)
住所:82 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月13日 (取材日:2015年11月5日)
住所:23C Tôn Đức Thắng , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月18日)
住所:29 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月11日)
住所:145 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月27日 (取材日:2015年10月9日)
住所:236 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月8日)
住所:Lô MD2 , Nguyễn Văn Linh , Quận 7 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月14日)
住所:Crescent Mall , 101 Tôn Dật Tiên , Quận 7 , TP. HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月14日)
浦江亭の寿司レストラン。
住所:122A Pasteur, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
住所:18 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2016年6月4日 (取材日:2016年6月3日)
住所:39 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2015年10月12日)
住所: 28/2 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Hồ Chí Minh, Việt Nam 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
小料理や 凛(Rin)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
ソングー(Song Ngư)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
コムニュウサイゴン(Cơm Niêu Sài Gòn)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
フォー・ホア(Pho Hoa)