コン・ボー・マップ(Con Bò Mập )
住所:178/4B Pasteur, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月25日)
デリバリーもしているハンバーガー店
住所:178/4B Pasteur, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月25日)
デリバリーもしているハンバーガー店
住所:39 Phạm Ngọc Thạch, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2015年10月5日)
住所:19B Trần Cao Vân, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月19日 (取材日:2015年10月5日)
住所:146 Nguyễn Văn Thủ, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月19日 (取材日:2015年12月21日)
住所:35-37 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月20日 (取材日:2016年1月18日)
住所:4 Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月27日)
住所:230 Nguyễn Văn Hưởng, Quận 2, TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月13日)
住所:39 Tống Hữu Định, phường Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2016年6月2日 (取材日:2016年5月13日)
住所:29 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月10日)
住所:34 Nguyễn Hữu Cảnh , Quận Bình Thạnh , TP.HCM 更新日:2016年11月1日 (取材日:2016年5月7日)
住所:16L Lê Ngô Cát , Quận 3 , TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月18日)
住所:82 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月13日 (取材日:2015年11月5日)
住所:23C Tôn Đức Thắng , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月18日)
住所:29 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月11日)
住所:Lô MD2 , Nguyễn Văn Linh , Quận 7 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月14日)
住所:Crescent Mall , 101 Tôn Dật Tiên , Quận 7 , TP. HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月14日)
浦江亭の寿司レストラン。
住所:97 Hai Bà Trưng , phường Bến Nghé , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月13日)
住所:18 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2016年6月4日 (取材日:2016年6月3日)
住所: 28/2 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Hồ Chí Minh, Việt Nam 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
住所:30 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II
和さび(Wasabi)
ケーカフェ(K Cafe)