
幸福堂(Xing Fu Tang)
住所:44 Nguyễn Huê, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:44 Nguyễn Huê, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:29 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:234 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:2F, 2 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8A/5C1 Thái Văn Lũng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8a/a14 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8a/e19 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8A/a4 Thái Văn Lũng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月24日)
住所:62 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月24日)
住所:59 Lê Lợi, Minh An, Hội An, Quảng Nam 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月30日)
住所:49 Nguyễn Phúc Chu, Minh An, Hội An, Quảng Nam 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月24日)
住所:308 Cửa Đại, Phường Cẩm Châu, Thành Phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月30日)
住所:02 Mạc Đĩnh Chi, Cẩm Sơn, Hội An, Quảng Nam 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月30日)
住所:284 Võ Nguyên Giáp, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月30日)
住所:54 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年10月5日)
住所: 04 Nguyễn Hữu Thông, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年10月1日)
住所:Xã Thủy Bằng, Thị Xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月7日)
住所:Bờ Kè Sông Tiền, Phường 6, Mỹ Tho, Tiền Giang 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年10月7日)
住所:43-45A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Mỹ Tho, Tiền Giang 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年10月7日)
住所:131A Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年10月7日)