トランクイル ブックス&コーヒー(Tranquil Books & Coffee)
住所:5 Nguyễn Quang Bích, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月20日)
住所:5 Nguyễn Quang Bích, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月20日)
住所:30 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月20日)
住所:216B Nguyễn Văn Nguyễn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月13日)
住所:19 Hàng Khay, Quận Tràng Tiền, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月19日)
住所:17 To Tich, Quan Hoan Kiem, Ha Noi 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年1月9日)
住所:36 Lê Đức Thọ, Quận Nam Từ Liên, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:163 Giảng Võ, Quận Đống Đa, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:51B Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年9月29日)
住所:57 Nguyễn Hữu Huân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年9月1日)
住所:6B Nguyễn Văn Ngọc, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年4月10日)
住所:31 Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月27日 (取材日:2017年2月10日)
住所:31 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年11月28日)
住所:156 Từ Hoa, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年2月29日)
住所:53H Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月21日)
住所:80 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:222 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:05 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月20日)
住所: 10/1B Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang 更新日:2019年3月3日 (取材日:2018年5月20日)
住所:66 Đường 2/4, Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa 更新日:2019年3月3日 (取材日:2018年5月20日)
ケムバクダン(Kem Bach Dang)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
チェーナムボ(Che Nam Bo)
ケーカフェ(K Cafe)
【閉店】クイーン(Queen)
サイゴンベイキングカンパニー(Saigon Baking)
さくら Parkson店(Sakura Parkson)
Samba Brazillian Steakhouse Churrascaria