
サイゴンランゲージスクール 分校( TRƯỜNG NGÔN NGỮ SÀI GÒN 2)
住所:12/6 Trương Định, Phường 6,Quận 3, TP. Hồ Chí Minh. 更新日:2018年7月13日
住所:12/6 Trương Định, Phường 6,Quận 3, TP. Hồ Chí Minh. 更新日:2018年7月13日
住所:Shop 5, Khách sạn New World, Phạm Hồng Thái, Quận 1 , Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:Lầu 5,235 Nguyễn Vãn Cừ, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:28 Võ Trường Toản, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:14/4 P( Mỹ Tú 2), Quân 7, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
幼稚園は5歳から6歳までです。
住所:27/3 Hà Huy Tập(Nam Thiên 2), Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
幼稚園は2歳から4歳までです。
住所:79/7 Phạm Thái Bường(Nam Long 1),Quận 7, TP.HCM 更新日:2018年7月13日
幼稚園は2歳から4歳までです。
住所:9C Tôn Đức Thắng, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:185 Nguyễn Đức Cảnh, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:15A Lê Quý Đôn, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:264 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月13日
ブイビエン通りに店を構える美容院。男性は25万ドン、女性は35万ドンで日本人スタッフにヘアカットしてもらえます。日本製品を多く使っていることも特徴です。
住所:84 Ngô Đức Kế, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:Lầu 2,15B/14 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Tp.HCM 更新日:2018年7月13日
住所:Tang 9, 60 hai bà trưng, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh. 更新日:2018年7月13日
住所:17 Đông Du, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:Tầng hầm, Panorama Apartment, số 14 đường P , Quận 7,Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:Lầu 2, Takashimaya Vietnam 92-94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp HCM 更新日:2018年7月13日
住所:15A/ 37 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日
住所:Lô 004 ,19 Trần Ngọc Diện, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh trong công viên thương mại BLOQ. 更新日:2018年7月13日
小料理や 凛(Rin)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
ソングー(Song Ngư)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
コムニュウサイゴン(Cơm Niêu Sài Gòn)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
フォー・ホア(Pho Hoa)