ヴィエット・ベトナミーズクイシン(Việt - Vietnamese Cuisine )
住所:59 - 61 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年10月24日)
住所:59 - 61 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年10月24日)
住所:275-279 Phạm Ngũ Lão , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:31 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年11月28日)
住所:53H Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月21日)
住所:2 Công Xã Paris, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月21日)
住所:80 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:80 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:37 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:222 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:05 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月20日)
住所:207 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:16 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:144 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月27日 (取材日:2017年2月14日)
住所:29 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月20日)
住所:117 Cống Quỳnh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:40A/1 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:201 Đề Thám, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
小料理や 凛(Rin)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
ギースアン(Nghi Xuan)
ナム・ヤオ(Nam Giao)
ラップ&ロール(Wrap & Roll)