タイガーシュガー(Tiger Suger)
住所:65 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:65 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所: 15 Hoàng Kế Viêm, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:Số 34.2/9, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所: A30. 2/9, Bình Hiên, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:133 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:225 Nguyễn Văn Thoại, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:25-27-29 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:79 Nguyễn Văn Linh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:8 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:An Thượng 30, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月10日 (取材日:2019年6月8日)
住所:11 Lê Văn Lương, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:11 Lê Hữu Khánh, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 4, Phường 1, Tra Vinh 更新日:2019年4月19日 (取材日:2019年4月19日)
住所: 82 Thái Phiên, Minh An, Hội An, Quảng Nam 更新日:2019年6月13日 (取材日:2019年6月14日)
住所:124 Trần Hưng Đạo, Cẩm Phổ, Hội An, Quảng Nam 更新日:2019年6月13日 (取材日:2019年6月13日)
住所:15B/100 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2020年2月27日
住所:9B Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年7月2日 (取材日:2019年6月30日)
住所:243-245 Trần Phú, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年7月2日
住所:96 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng. 更新日:2018年7月12日
住所:87 Nguyễn Khuyến, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk 更新日:2019年3月10日
ケムバクダン(Kem Bach Dang)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
チェーナムボ(Che Nam Bo)
ケーカフェ(K Cafe)
【閉店】クイーン(Queen)
サイゴンベイキングカンパニー(Saigon Baking)
さくら Parkson店(Sakura Parkson)
Samba Brazillian Steakhouse Churrascaria