ザ・ドリーマーズ(The Dreamers)
住所:15 Hàn Thuyên, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2020年2月25日
観光地、抑えておきたい有名店から隠れた名店などベトナムのお店、レストラン、カフェ、スパなどのベトナムスポットのデータベースです。
住所:15 Hàn Thuyên, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2020年2月25日
住所:35 Nội Khu The Grandview, Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所: 90 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:100 Mạc Thị Bưởi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:234 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:59 Nguyễn Phúc Chu, Minh An, Hội An, Quảng Nam 更新日:2019年9月10日 (取材日:2019年8月10日)
住所: 100 Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:96 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng. 更新日:2018年7月12日
住所:30 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月20日)
住所:19 Hàng Khay, Quận Tràng Tiền, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月19日)
住所:Tầng Trệt, Khách sạn Le Méridien Saigon, 3C Tôn Đức Thắng, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月25日)
住所:76 Trần Xuân Soạn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
住所:2A-4A Tôn Đức Thắng, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月25日)
住所:78 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年4月16日 (取材日:2018年4月16日)
住所:54 Đặng Dung, Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年1月19日 (取材日:2019年1月19日)
住所:Lầu 1,87Nguyễn Trãi, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年4月22日)
住所:22 Phan Bội Châu, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年1月12日 (取材日:2017年3月10日)
住所:171 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:123 Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月28日)
住所:73 Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月25日)
チューウィジュニア(Chewy Junior)
ブロダード(Brodard)
ブロダード(Brodard Bakery)
ブロダード・カクマンタンタム店(Brodard Cach Mang Thang 8)
ブロダードフーミーフン店(Brodard Phu My Hung)
ブロダードハイバーチュン店(Brodard Hai Ba Trung)
ブロダードレバンシ店(Brodard Le Van Sy)
ブロダードチャンフンダオ店(Brodard Tran Hung Dao)
Givral(ギブラル)
Auntie Anne’s(アンティ・アンズ)